Khi gửi tiết kiệm 2 tỷ đồng lãi suất bao nhiêu còn phụ thuộc vào 3 yếu tố chính:
1. Kỳ hạn gửi:
- Gửi tiết kiệm không kỳ hạn: Lãi suất hiện nay dao động từ 0.5% - 1.2%/năm, tương đương 0.0417% - 0.1% mỗi tháng.
- Gửi tiết kiệm có kỳ hạn: Lãi suất cao hơn so với gửi không kỳ hạn, tùy thuộc vào thời gian gửi:
- 1 tháng: Lãi suất từ 3.5% - 4.8%/năm, tương đương 0.292% - 0.4% mỗi tháng.
- 3 tháng: Lãi suất từ 4.2% - 5.5%/năm, tương đương 0.35% - 0.458% mỗi tháng.
- 6 tháng: Lãi suất từ 4.8% - 6.2%/năm, tương đương 0.4% - 0.517% mỗi tháng.
- 12 tháng: Lãi suất từ 5.5% - 7%/năm, tương đương 0.458% - 0.583% mỗi tháng.
- 24 tháng: Lãi suất từ 6.2% - 7.8%/năm, tương đương 0.517% - 0.65% mỗi tháng.
2. Lãi suất của ngân hàng:
Mỗi ngân hàng sẽ có mức lãi suất khác nhau, thường dao động trong khoảng 0.5% - 1% cho lãi suất không kỳ hạn và 3.5% - 7.8% cho lãi suất có kỳ hạn. Bạn nên tham khảo và so sánh lãi suất của các ngân hàng trước khi quyết định gửi tiết kiệm.
3. Hình thức tính lãi:
- Lãi suất cố định: Lãi suất được giữ nguyên trong suốt kỳ hạn gửi.
- Lãi suất thả nổi: Lãi suất có thể thay đổi theo thời gian, thường được điều chỉnh 3 tháng hoặc 6 tháng một lần.
Dưới đây là bảng ước tính số tiền lãi bạn nhận được mỗi tháng khi gửi tiết kiệm 2 tỷ đồng:
Kỳ hạn | Lãi suất | Số tiền lãi mỗi tháng (tối thiểu) | Số tiền lãi mỗi tháng (tối đa) |
---|---|---|---|
Không kỳ hạn | 0.5% | 83.333.333 đồng | 1.666.666.667 đồng |
1 tháng | 3.5% | 58.333.333 đồng | 83.333.333 đồng |
3 tháng | 4.2% | 62.500.000 đồng | 83.333.333 đồng |
6 tháng | 4.8% | 70.000.000 đồng | 83.333.333 đồng |
12 tháng | 5.5% | 83.333.333 đồng | 100.000.000 đồng |
24 tháng | 6.2% | 93.333.333 đồng | 116.666.667 đồng |
Lưu ý:
- Lãi suất tiết kiệm có thể thay đổi theo thời gian, do vậy bạn nên cập nhật thông tin lãi suất mới nhất trước khi gửi tiết kiệm.
- Khi gửi tiết kiệm, bạn cần lựa chọn ngân hàng uy tín, có lãi suất cạnh tranh và dịch vụ tốt.
Post a Comment