nterbank Financial Telecommunication) là một chuỗi ký tự đặc biệt được sử dụng để xác định một ngân hàng cụ thể trong mạng lưới thanh toán quốc tế. Mã này giúp định danh địa chỉ của ngân hàng khi thực hiện các giao dịch tài chính liên ngân hàng hoặc quốc tế.
>>>Xem thêm:
- Dịch vụ thu hộ học phí - Giải pháp thông minh cho ngành giáo dục
- Thẻ tín dụng tích điểm là gì? Cách tích lũy điểm thưởng
- Đặc quyền Golf khi sở hữu thẻ tín dụng HDBank Priority
- Thẻ tín dụng hoàn tiền (Cashback) là gì? Nên mở ngân hàng nào?
Chức năng và ý nghĩa của mã SWIFT code tại ngân hàng
- Xác định ngân hàng: Mã SWIFT code chứa thông tin về tên ngân hàng, quốc gia và địa chỉ của ngân hàng đó, giúp xác định đúng ngân hàng mà giao dịch đang thực hiện.
- Chuyển khoản quốc tế: Khi bạn thực hiện chuyển khoản quốc tế, mã SWIFT code là thông tin cần thiết để định danh ngân hàng nhận tiền. Nó đảm bảo tiền được chuyển đến đúng địa chỉ và tài khoản tại ngân hàng đích.
- Tiêu chuẩn quốc tế: SWIFT code là tiêu chuẩn quốc tế được áp dụng rộng rãi trong hệ thống thanh toán ngân hàng toàn cầu, giúp tăng tính hiệu quả và độ chính xác trong quá trình giao dịch.
- Tương tác liên ngân hàng: Mã SWIFT code không chỉ dùng trong việc chuyển tiền giữa các ngân hàng khác nhau mà còn trong các giao dịch tài chính khác như thanh toán hóa đơn, mua bán ngoại tệ, v.v.
Mã SWIFT code thường bao gồm 8 đến 11 ký tự và được phân biệt theo từng ngân hàng và chi nhánh cụ thể. Khi bạn thực hiện giao dịch quốc tế, việc sử dụng chính xác mã SWIFT code là rất quan trọng để đảm bảo tiền được chuyển đi đúng địa chỉ và người nhận mong muốn.
>>>Xem thêm:
- 4 cách chuyển tiền ra nước ngoài nhanh, cước phí rẻ
- Tiết kiệm là gì? Tại sao phải tiết kiệm và mẹo tiết kiệm hiệu quả
- Thẻ debit là gì? Phân biệt với thẻ credit
- Nợ xấu là gì? 3 Cách kiểm tra nợ xấu nhanh nhất
- Thẻ VISA là gì? Phân loại, chức năng, cách đăng ký
Quy ước chung của swift code tại ngân hàng
Mã SWIFT code (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) thường tuân theo một số quy ước chung nhất định để xác định một ngân hàng cụ thể trong mạng lưới thanh toán quốc tế. Dưới đây là một số quy ước chung của mã SWIFT code tại ngân hàng:
- Độ dài mã SWIFT: Mã SWIFT có độ dài thường là 8 hoặc 11 ký tự. Tuy nhiên, đôi khi có trường hợp mã có độ dài khác, nhưng phổ biến nhất là 8 hoặc 11 ký tự.
- Cấu trúc của mã SWIFT: Mã SWIFT thường chia thành các phần sau:
- 4 ký tự đầu tiên (hoặc 4 ký tự đầu của 8 ký tự): Đây thường là mã của ngân hàng (còn được gọi là mã SWIFT/BIC của ngân hàng).
- 2 ký tự tiếp theo (hoặc 2 ký tự tiếp theo của 8 ký tự): Đây thường là mã quốc gia theo tiêu chuẩn ISO 3166-1 alpha-2 của quốc gia mà ngân hàng đó đặt trụ sở.
- 2 ký tự tiếp theo (hoặc 2 ký tự cuối của 8 ký tự): Đây có thể là mã vùng hoặc mã thành phố của ngân hàng.
- 3 ký tự cuối cùng (chỉ đối với mã 11 ký tự): Đây thường là mã chi nhánh cụ thể của ngân hàng.
- In hoa: Mã SWIFT code thường được viết bằng chữ in hoa để tránh sự nhầm lẫn hoặc sai sót trong quá trình chuyển thông tin.
- Độ chính xác: Quan trọng nhất, việc sử dụng đúng mã SWIFT code là cực kỳ quan trọng để đảm bảo giao dịch được thực hiện chính xác, tiền được chuyển đến đúng ngân hàng và tài khoản đích.
Nhớ rằng, dù có quy ước chung, có thể có sự biến đổi nhỏ trong cấu trúc mã SWIFT code tùy thuộc vào từng ngân hàng cụ thể. Việc kiểm tra và sử dụng mã chính xác trước khi thực hiện giao dịch là quan trọng để tránh những lỗi không mong muốn trong quá trình chuyển tiền hoặc giao dịch tài chính quốc tế.
Post a Comment