Tỷ giá hối đoái Sacombank hôm nay 20/3/2024

Tỷ giá hối đoái Sacombank hôm nay 20/3/2024

NGOẠI TỆMUA TIỀN MẶTMUA CHUYỂN KHOẢNBÁN TIỀN MẶTBÁN CHUYỂN KHOẢN
Sacombank-LogoUSD24.57024.62024.99524.925
Sacombank-LogoAUD15.97216.02216.43116.381
Sacombank-LogoCAD18.04018.09018.49518.445
Sacombank-LogoCHF27.64127.69128.10928.059
Sacombank-LogoCNY3.405,93.491,6
Sacombank-LogoCZK1.0201.930
Sacombank-LogoDKK3.4903.830
Sacombank-LogoEUR26.66526.71527.23027.180
Sacombank-LogoGBP31.30731.35731.81631.716
Sacombank-LogoHKD3.1153.280
Sacombank-LogoJPY161,43161,93166,5166
Sacombank-LogoKHR5,67135,7131
Sacombank-LogoKRW18,420,8
Sacombank-LogoLAK1,02781,3384
Sacombank-LogoMYR5.3375.520
Sacombank-LogoNOK2.3302.580
Sacombank-LogoNZD14.76915.174
Sacombank-LogoPHP385570
Sacombank-LogoSEK2.3602.600
Sacombank-LogoSGD18.29518.29518.65018.650
Sacombank-LogoTHB646726,5
Sacombank-LogoTWD777895

Đơn vị tính: VND/1 Nguyên tệ

  • Sacombank không mua/ bán ngoại tệ tiền mặt đối với những ngoại tệ không yết giá mua/bán tiền mặt trên Bảng tỷ giá
  • Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo

Post a Comment

Previous Post Next Post