Tỷ giá hối đoái Sacombank hôm nay 22/3/2024

 Tỷ giá hối đoái Sacombank hôm nay 22/3/2024

NGOẠI TỆMUA TIỀN MẶTMUA CHUYỂN KHOẢNBÁN TIỀN MẶTBÁN CHUYỂN KHOẢN
Sacombank-LogoUSD24.59524.64525.02024.950
Sacombank-LogoAUD15.99916.04916.45416.404
Sacombank-LogoCAD18.08418.13418.54318.493
Sacombank-LogoCHF27.36227.41227.83027.780
Sacombank-LogoCNY3.397,43.483,1
Sacombank-LogoCZK1.0201.930
Sacombank-LogoDKK3.4903.830
Sacombank-LogoEUR26.62326.67327.18827.138
Sacombank-LogoGBP31.14331.19331.65231.552
Sacombank-LogoHKD3.1153.280
Sacombank-LogoJPY161,57162,07166,61166,11
Sacombank-LogoKHR5,67135,7131
Sacombank-LogoKRW18,420,8
Sacombank-LogoLAK1,03011,3389
Sacombank-LogoMYR5.3375.520
Sacombank-LogoNOK2.3302.580
Sacombank-LogoNZD14.71715.130
Sacombank-LogoPHP385570
Sacombank-LogoSEK2.3602.600
Sacombank-LogoSGD18.26218.26218.62218.622
Sacombank-LogoTHB640,2720,8
Sacombank-LogoTWD777895

Đơn vị tính: VND/1 Nguyên tệ

  • Sacombank không mua/ bán ngoại tệ tiền mặt đối với những ngoại tệ không yết giá mua/bán tiền mặt trên Bảng tỷ giá
  • Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo

Post a Comment

Previous Post Next Post