Xem ngay bảng tỷ giá ngoại tệ hôm nay tại ngân hàng VietinBank
BẢNG TỶ GIÁ NGÀY 18/03/2024 |
Ngoại tệ | Tỷ giá trung tâm | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | Tiền mặt & Séc | Chuyển khoản | AUD | - | 15,971 | 16,071 | 16,521 | CAD | - | 18,006 | 18,106 | 18,656 | CHF | - | 27,529 | 27,634 | 28,434 | CNY | - | - | 3,394 | 3,504 | DKK | - | - | 3,558 | 3,688 | EUR | - | #26,440 | 26,475 | 27,735 | | - | &26,435 | - | - | GBP | - | 31,077 | 31,127 | 32,087 | HKD | - | 3,086 | 3,101 | 3,236 | JPY | - | 162.46 | 162.46 | 170.41 | KRW | - | 16.75 | 17.55 | 20.35 | LAK | - | - | 0.89 | 1.25 | NOK | - | - | 2,289 | 2,369 | NZD | - | 14,812 | 14,862 | 15,379 | SEK | - | - | 2,335 | 2,445 | SGD | - | 18,020 | 18,120 | 18,720 | THB | - | 634.5 | 678.84 | 702.5 | USD | 23,994 | #24,471 | 24,551 | 24,891 | | \ | &23,616 | - | - |
|
Tỷ giá được cập nhật lúc 10:46:03 ngày 18/03/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo |
# : Áp dụng cho EUR, USD có mệnh giá 50, 100 |
& : Áp dụng cho EUR, USD có mệnh giá nhỏ hơn 50 Nguồn: vietinbank.vn |
Post a Comment